VN520


              

擦掌摩拳

Phiên âm : cā zhǎng mó quán.

Hán Việt : sát chưởng ma quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 捋臂張拳, 蠢蠢欲動, 躍躍欲試, .

Trái nghĩa : , .

準備行動或動武。《西遊記》第四三回:「眾妖領命, 一個個擦掌摩拳准備。」也作「摩拳擦掌」。


Xem tất cả...