Phiên âm : cā zhǎng mó quán.
Hán Việt : sát chưởng ma quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 捋臂張拳, 蠢蠢欲動, 躍躍欲試, .
Trái nghĩa : , .
準備行動或動武。《西遊記》第四三回:「眾妖領命, 一個個擦掌摩拳准備。」也作「摩拳擦掌」。