Phiên âm : cā jùn yào.
Hán Việt : sát tuấn dược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻掩飾醜處, 以美化之。如:「別盡交些替你擦俊藥、戴高帽的朋友。」