VN520


              

擦俊藥

Phiên âm : cā jùn yào.

Hán Việt : sát tuấn dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻掩飾醜處, 以美化之。如:「別盡交些替你擦俊藥、戴高帽的朋友。」


Xem tất cả...