Phiên âm : chǔn chǔn yù dòng.
Hán Việt : xuẩn xuẩn dục động .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 摩拳擦掌, 躍躍欲試, 伺機而動, .
Trái nghĩa : , .
見了一瓶"老白干", 嘴"蠢蠢欲動".