Phiên âm : dān gé.
Hán Việt : đam các.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耽誤、延遲。宋.王安石〈千秋歲引.別館寒砧〉詞:「無奈被些名利縛, 無奈被他情擔閣。」《水滸傳》第三九回:「如今小弟不敢擔閣, 回去便和人來捉你。」也作「耽擱」。