VN520


              

擔飢受凍

Phiên âm : dān jī shòu dòng.

Hán Việt : đam cơ thụ 凍.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捱餓受凍。《初刻拍案驚奇》卷一三:「況乃錦衣玉食, 歸之自己, 擔飢受凍, 委之二親。」


Xem tất cả...