Phiên âm : cāo zuǒ quàn.
Hán Việt : thao tả khoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻事情很有把握。參見「操券」條。如:「他只要再多努力一下, 必可穩操左券。」