Phiên âm : cāo jī jì yíng.
Hán Việt : thao kì kế doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商賈囤積貨物以謀暴利。語本《漢書.卷二四上.食貨志上》:「小者坐列販賣, 操其奇贏, 日游都市。」