Phiên âm : dǎng yǔ.
Hán Việt : đáng vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遮擋雨勢。例這把傘破了, 無法擋雨。遮擋雨勢。如:「這把傘破了, 無法擋雨。」