VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
擂缽
Phiên âm :
léi bō.
Hán Việt :
lôi bát.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
研碎物品的缽子。
擂臺 (lèi tái) : võ đài; đấu trường
擂鼓篩鑼 (léi gǔ shāi luó) : lôi cổ si la
擂鼓交響曲 (léi gǔ jiāo xiǎng qǔ) : lôi cổ giao hưởng khúc
擂槌 (léi chuí) : lôi chùy
擂台 (lèi tái) : võ đài; đấu trường
擂鼓鳴金 (léi gǔ míng jīn) : lôi cổ minh kim
擂天倒地 (léi tiān dǎo dì) : lôi thiên đảo địa
擂鼓 (léi gǔ) : lôi cổ
擂家 (lèi jiā) : lôi gia
擂鼓三通 (léi gǔ sān tōng) : lôi cổ tam thông
擂臺賽 (léi tái sài) : lôi đài tái
擂缽 (léi bō) : lôi bát