Phiên âm : léi chuí.
Hán Việt : lôi chùy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
木杵。磨米漿的用具。宋.周密《武林舊事.卷六.小經記》:「擂槌。俗諺云:『杭州人一日吃三十丈木頭。』以三十萬家為率, 大約每十家日吃擂槌一分, 合而計之, 則三十丈矣。」