VN520


              

擂天倒地

Phiên âm : léi tiān dǎo dì.

Hán Việt : lôi thiên đảo địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

呼天搶地。形容大聲哭喊, 非常悲痛。《二刻拍案驚奇》卷一五:「江老夫妻女兒三口殺豬也似的叫喊, 擂天倒地價哭。」