Phiên âm : lèi jiā.
Hán Việt : lôi gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門打擂臺比武的武術師。元.無名氏《獨角牛》第二折:「俺家祖傳三輩, 是這擂家出身。」