VN520


              

擂家

Phiên âm : lèi jiā.

Hán Việt : lôi gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專門打擂臺比武的武術師。元.無名氏《獨角牛》第二折:「俺家祖傳三輩, 是這擂家出身。」