VN520


              

擂台

Phiên âm : lèi tái.

Hán Việt : lôi thai.

Thuần Việt : võ đài; đấu trường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

võ đài; đấu trường
原指为比武所搭的台子'摆擂台'指搭了台欢迎人来比武,'打擂台'是上擂台参加比武现比赛中多用'摆擂台'比喻向人挑战,用'打擂台比喻应战