Phiên âm : lèi tái.
Hán Việt : lôi thai.
Thuần Việt : võ đài; đấu trường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
võ đài; đấu trường原指为比武所搭的台子'摆擂台'指搭了台欢迎人来比武,'打擂台'是上擂台参加比武现比赛中多用'摆擂台'比喻向人挑战,用'打擂台比喻应战