Phiên âm : yǒng shū.
Hán Việt : ủng thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聚書、藏書。《北史.卷三三.李孝伯傳》:「丈夫擁書萬卷, 何假南面百城?」