VN520


              

擁彗迎門

Phiên âm : yǒng huì yíng mén.

Hán Việt : ủng tuệ nghênh môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拿著掃帚掃地, 在門前迎候貴客。表示對賓客的敬意。


Xem tất cả...