VN520


              

擁立

Phiên âm : yǒng lì.

Hán Việt : ủng lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擁護樹立。《漢書.卷九六.西域傳上.康居國傳》:「宣帝時, 匈奴乖亂, 五單于並爭, 漢擁立呼韓邪單于。」清.孔尚任《桃花扇》第一五齣:「捷足爭先, 拜相與封侯, 憑著這擁立功大權歸手。」


Xem tất cả...