VN520


              

擁篲清道

Phiên âm : yǒng huì qīng dào.

Hán Việt : ủng tuệ thanh đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拿著掃帚清掃道路。表示對來者的敬意。晉.郭璞〈爾雅序〉:「輒復擁篲清道, 企望塵躅者, 以將來君子為亦有涉乎此也。」


Xem tất cả...