VN520


              

擁彗先驅

Phiên âm : yǒng huì xiān qū.

Hán Việt : ủng tuệ tiên khu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手持掃帚掃地, 為貴賓在前引路。表示對賓客的敬意。《史記.卷七四.孟子荀卿傳》:「適趙, 平原君側行撇席。如燕, 昭王擁彗先驅。」


Xem tất cả...