VN520


              

擁鼻

Phiên âm : yǒng bí.

Hán Việt : ủng tị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掩鼻。唐.杜牧〈折菊〉詩:「雨中衣半溼, 擁鼻自知心。」五代十國蜀.顧敻〈更漏子.舊歡娛〉詞:「舊歡娛, 新悵望, 擁鼻含嚬樓上。」


Xem tất cả...