Phiên âm : yǒng huì yíng mén.
Hán Việt : ủng tuệ nghênh môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拿著掃帚掃地, 在門前迎候貴客。表示對賓客的敬意。