VN520


              

擁篲

Phiên âm : yǒng huì.

Hán Việt : ủng tuệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拿著掃帚清理環境, 以等候貴客的降臨。用以表示對貴客的敬意。唐.李白〈行路難〉三首之二:「君不見昔時燕家重郭隗, 擁篲折節無嫌猜。」唐.沈既濟《任氏傳》:「崟入門, 見小僮擁篲方掃, 有一女奴在其門, 他無所見。」也作「擁彗」。


Xem tất cả...