VN520


              

擁入

Phiên âm : yǒng rù.

Hán Việt : ủng nhập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一起擠擁進入。《三國演義》第九回:「董卓餘黨李蒙、王方在城中為賊內應, 偷開城門, 四路賊軍一齊擁入。」


Xem tất cả...