Phiên âm : pū kè.
Hán Việt : phác khắc.
Thuần Việt : bài tú-lơ-khơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài tú-lơ-khơ. 一種紙牌, 共五十二張, 分黑桃、紅桃、方塊、梅花四種花色, 每種有A、K、Q、J、10、9、8、7、6、5、4、3、2各一張, 現在一般都另增大王, 小王各一張, 玩法很多. (英:poker).