VN520


              

撫臆誓肌

Phiên âm : fǔ yì shì jī.

Hán Việt : phủ ức thệ cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

按住胸口, 拿身上的肉來賭咒, 表示感謝之詞。《聊齋志異.卷一○.葛巾》:「感卿情好, 撫臆誓肌, 不足論報。」


Xem tất cả...