Phiên âm : fǔ yì shì jī.
Hán Việt : phủ ức thệ cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
按住胸口, 拿身上的肉來賭咒, 表示感謝之詞。《聊齋志異.卷一○.葛巾》:「感卿情好, 撫臆誓肌, 不足論報。」