VN520


              

撫揉

Phiên âm : fǔ róu.

Hán Việt : phủ nhu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撫摸搓揉。如:「她抱著小娃娃, 輕輕撫揉著他的小手, 眼中充滿著慈愛。」


Xem tất cả...