Phiên âm : liáo bō.
Hán Việt : liêu bát.
Thuần Việt : trêu trọc; khiêu khích; ghẹo; trêu; trêu ghẹo.
trêu trọc; khiêu khích; ghẹo; trêu; trêu ghẹo
挑逗; 招惹
rèn nǐ bǎibān liāobō,tā jìushì bùdòngshēngsè.
mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.