Phiên âm : chè tuì.
Hán Việt : triệt thối.
Thuần Việt : rút lui; rút quân .
Đồng nghĩa : 退卻, 後退, .
Trái nghĩa : 固守, 進攻, 占領, 進軍, 堅守, .
rút lui; rút quân (quân đội); rời bỏ (trận địa); thoái binh; triệt thoái. (軍隊)放棄陣地或占領的地區.