VN520


              

撤簾

Phiên âm : chè lián.

Hán Việt : triệt liêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帝制時代, 帝王年幼, 由皇太后或太皇太后垂簾聽政, 待帝王年長後, 歸還政權, 稱為「撤簾」。《宋史.卷二五.高宗本紀二》:「辛亥, 皇太后撤簾。」


Xem tất cả...