VN520


              

撒放

Phiên âm : sā fàng.

Hán Việt : tát phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.釋放。如:「三人已被匪徒撒放。」2.丟擲。《警世通言.卷三七.萬秀娘仇報山亭兒》:「大官人見莊門閉著, 不去敲那門, 就地上捉一塊磚兒, 撒放屋上。」


Xem tất cả...