Phiên âm : sā fàng.
Hán Việt : tát phóng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.釋放。如:「三人已被匪徒撒放。」2.丟擲。《警世通言.卷三七.萬秀娘仇報山亭兒》:「大官人見莊門閉著, 不去敲那門, 就地上捉一塊磚兒, 撒放屋上。」