Phiên âm : sǎ bō.
Hán Việt : tát bá.
Thuần Việt : gieo hạt; gieo mạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gieo hạt; gieo mạ. 把作物的種子均勻地撒在田地里, 必要時進行覆土.