VN520


              

撒拉族

Phiên âm : sā lā zú.

Hán Việt : tát lạp tộc.

Thuần Việt : dân tộc Tát Lạp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dân tộc Tát Lạp (dân tộc thiểu số ở tỉnh Thanh Hải, Cam Túc. Trung Quốc). 中國少數民族之一, 主要分布在青海和甘肅.


Xem tất cả...