Phiên âm : sā lā zú.
Hán Việt : tát lạp tộc.
Thuần Việt : dân tộc Tát Lạp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân tộc Tát Lạp (dân tộc thiểu số ở tỉnh Thanh Hải, Cam Túc. Trung Quốc). 中國少數民族之一, 主要分布在青海和甘肅.