VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撒手
Phiên âm :
sā shǒu.
Hán Việt :
tát thủ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
放手
, .
Trái nghĩa :
, .
撒手不管.
撒酒疯 (sā jiǔ fēng) : mượn rượu làm càn; nát rượu; say rượu
撒謎語 (sǎ mí yǔ) : tát mê ngữ
撒欢儿 (sā huān r) : mừng rỡ; vui mừng; mừng nhảy cẫng lên
撒鏝 (sǎ màn) : tát man
撒但 (sā dàn) : tát đãn
撒科打諢 (sā kē dǎ hùn) : tát khoa đả ngộn
撒騷放屁 (sā sāo fàng pì) : tát tao phóng thí
撒嬌賣俏 (sā jiāo mài qiào) : tát kiều mại tiếu
撒潑 (sā pō) : khóc lóc om sòm; la lối khóc lóc
撒紙錢 (sǎ zhǐ qián) : tát chỉ tiền
撒鴨子 (sā yā zi) : tát áp tử
撒潑放刁 (sā pō fàng diāo) : tát bát phóng điêu
撒尿 (sāniào) : đi tiểu; đi đái; tiểu tiện
撒泼 (sā pō) : khóc lóc om sòm; la lối khóc lóc
撒酒瘋 (sā jiǔ fēng) : mượn rượu làm càn; nát rượu; say rượu
撒村 (sā cūn) : văng tục; chửi thề
Xem tất cả...