VN520


              

撒巴掌

Phiên âm : sā bā zhǎng.

Hán Việt : tát ba chưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放開手、罷手。如:「這事就此撒巴掌, 不要再插手吧!」


Xem tất cả...