Phiên âm : sā jiāo.
Hán Việt : tát kiều.
Thuần Việt : làm nũng; nũng nịu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm nũng; nũng nịu(撒娇儿)仗着受人宠爱故意态作