VN520


              

撒娇

Phiên âm : sā jiāo.

Hán Việt : tát kiều.

Thuần Việt : làm nũng; nũng nịu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm nũng; nũng nịu
(撒娇儿)仗着受人宠爱故意态作


Xem tất cả...