VN520


              

撑门面

Phiên âm : chēng mén mian.

Hán Việt : sanh môn diện.

Thuần Việt : giữ thể diện; tô điểm bên ngoài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giữ thể diện; tô điểm bên ngoài
维持表面的排场也说撑门面见〖撑场面〗