VN520


              

撑天柱地

Phiên âm : chēng tiān zhù dì.

Hán Việt : sanh thiên trụ địa.

Thuần Việt : đỡ trời chống đất; đội đá vá trời; gánh trách nhiệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đỡ trời chống đất; đội đá vá trời; gánh trách nhiệm trọng đại quốc gia đại sự
介于天地之间起支持依托作用比喻在国家事务中担负重大责任