Phiên âm : chēng chuán.
Hán Việt : sanh thuyền.
Thuần Việt : chống thuyền; chống sào; đẩy thuyền bằng sào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chống thuyền; chống sào; đẩy thuyền bằng sào用长篙顶到河底来推动船前进