Phiên âm : chēng méinǔ yǎn.
Hán Việt : sanh mi nỗ nhãn.
Thuần Việt : nhướng mày trừng mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhướng mày trừng mắt双眉飞扬,两眼圆瞪比喻神情威严,为人专断强横