Phiên âm : chēng chǎng miàn.
Hán Việt : sanh tràng diện.
Thuần Việt : giữ thể diện; giữ mã bề ngoài; tô điểm bề ngoài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giữ thể diện; giữ mã bề ngoài; tô điểm bề ngoài维持表面的排场也说撑门面