Phiên âm : chēngù.
Hán Việt : sanh đắc trụ.
Thuần Việt : chịu được; chịu nỗi; chống đỡ được; giữ vững được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu được; chịu nỗi; chống đỡ được; giữ vững được身体强壮支持得了