Phiên âm : chēng chí.
Hán Việt : sanh trì.
Thuần Việt : chống đỡ; tạm giữ được; làm trụ cột; chống đỡ cho;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chống đỡ; tạm giữ được; làm trụ cột; chống đỡ cho; yểm trợ cho勉强支持chēngchí júmiàn.tạm giữ được cục diện.