VN520


              

撈金

Phiên âm : lāo jīn.

Hán Việt : lao kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.從事報酬豐厚的工作。如:「許多外地人喜歡到都市撈金。」2.臨時工人。


Xem tất cả...