Phiên âm : lāo jīn.
Hán Việt : lao kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.從事報酬豐厚的工作。如:「許多外地人喜歡到都市撈金。」2.臨時工人。