VN520


              

撈兒

Phiên âm : lāor.

Hán Việt : lao nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

額外獲取的東西。如:「今天忙了一天, 也沒有什麼撈兒。」


Xem tất cả...