Phiên âm : lāo qián.
Hán Việt : lao tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以不正當的手段賺取錢財。如:「有些小販故意抬高售價, 向外來的觀光客撈錢。」