Phiên âm : lāo mo.
Hán Việt : lao mạc.
Thuần Việt : mò; mò mẫm; tìm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mò; mò mẫm; tìm. 在水里尋找, 借指攫取非分利益.