Phiên âm : lāo qǐ zuǐ ba.
Hán Việt : lao khởi chủy ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
翹起嘴巴。含有不以為然的意味。如:「他常撈起嘴巴批評令他不滿的社會現狀。」