VN520


              

撈起嘴巴

Phiên âm : lāo qǐ zuǐ ba.

Hán Việt : lao khởi chủy ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

翹起嘴巴。含有不以為然的意味。如:「他常撈起嘴巴批評令他不滿的社會現狀。」


Xem tất cả...