Phiên âm : lāo yī piào.
Hán Việt : lao nhất phiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大賺一筆錢或撈取一些利益。例他希望這款新產品上市後, 可以好好撈一票。撈獲一筆錢。如:「小張打算在股票行情看漲時好好兒撈一票。」