VN520


              

撈一票

Phiên âm : lāo yī piào.

Hán Việt : lao nhất phiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大賺一筆錢或撈取一些利益。例他希望這款新產品上市後, 可以好好撈一票。
撈獲一筆錢。如:「小張打算在股票行情看漲時好好兒撈一票。」


Xem tất cả...