Phiên âm : piē rán.
Hán Việt : phiết nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
突然、忽然。元.無名氏《隔江鬥智》第四折:「那周瑜一口氣氣的撇然倒地, 扶的回營去了。」也作「僻然」。