Phiên âm : piě chi lā zuǐ.
Hán Việt : phiết xỉ lạp chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.齜牙咧嘴。如:「那碗酸辣湯辣得他撇齒拉嘴的。」2.撇著嘴, 表示狂傲不屑的樣子。如:「瞧他撇齒拉嘴的, 極不認同老闆的說法!」