Phiên âm : piē kàng.
Hán Việt : phiết kháng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝模作樣。元.范居中〈金殿喜重重.風雨秋堂套.賺〉曲:「終日懸望, 恰原來擣虛撇抗, 誤我一向。」也作「撇嵌」。